Giá trị định giá Đất trung bình
17,732,160 đ/m2
Tên đường | Giá |
D1, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 34,246,550 đ/m2 |
Tạo Lực 2B, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 23,378,160 đ/m2 |
N2, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 15,860,000 đ/m2 |
Tạo Lực 1, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 14,487,500 đ/m2 |
N3, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 13,635,000 đ/m2 |
Cao Tốc Mỹ Phước - Tân Vạn, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 12,120,000 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 12,120,000 đ/m2 |
N1, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 11,760,000 đ/m2 |
Huỳnh Văn Luỹ, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 8,873,950 đ/m2 |
Huỳnh Văn Lũy, Phường Phú Tân, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 9,154,180 đ/m2 |