Giá trị định giá Đất trung bình
133,636,650 đ/m2
Tên đường | Giá |
Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 224,362,500 đ/m2 |
Lạc Trung, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 222,768,960 đ/m2 |
Kim Ngưu, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 204,778,560 đ/m2 |
Nguyễn Khoái, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 202,375,140 đ/m2 |
Nhánh cầu Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 187,323,850 đ/m2 |
Mạc Thị Bưởi, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 161,700,000 đ/m2 |
Yên Lạc, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 111,600,000 đ/m2 |
Bùng binh, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 98,785,530 đ/m2 |
Ngách 122/10 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 110,469,840 đ/m2 |
Ngách 122/11 Vĩnh Tuy, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội | 103,034,370 đ/m2 |