Giá trị định giá Đất trung bình
31,810,960 đ/m2
Tên đường | Giá |
19 Tháng 5, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 33,087,720 đ/m2 |
Hàn Thuyên, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 30,780,820 đ/m2 |
Đê Hữu, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 30,310,560 đ/m2 |
Trần Nhật Duật, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 28,155,400 đ/m2 |
Thái Bình, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 27,100,320 đ/m2 |
Phù Long, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 23,543,880 đ/m2 |
Trường Chinh, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 22,286,160 đ/m2 |
Cù Chính Lan, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 15,650,910 đ/m2 |
Thanh Bình, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 15,000,000 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường Trần Tế Xương, Thành phố Nam Định, Nam Định | 13,565,160 đ/m2 |