Giá trị định giá Đất trung bình
28,713,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Tông Quai, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 40,242,390 đ/m2 |
Ngô Thì Nhậm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 39,827,520 đ/m2 |
Đường KĐT Trần Lãm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 35,806,050 đ/m2 |
Lý Bôn, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 35,320,480 đ/m2 |
Tỉnh Lộ 223, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 30,865,600 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 27,414,540 đ/m2 |
Lê Quý Đôn Kéo Dài, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 29,763,910 đ/m2 |
Đốc Đen, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 25,753,180 đ/m2 |
Trần Lãm, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 23,372,760 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chính, Phường Trần Lãm, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 23,157,280 đ/m2 |