Giá trị định giá Đất trung bình
82,473,720 đ/m2
Tên đường | Giá |
Kiệt 6 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 140,907,120 đ/m2 |
Kiệt 5 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 142,302,240 đ/m2 |
Kiệt 4 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 143,697,360 đ/m2 |
Kiệt 15 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 131,141,280 đ/m2 |
Kiệt 19 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 137,979,270 đ/m2 |
Kiệt 21 Văn Cao, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 134,841,140 đ/m2 |
Kiệt 205 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 130,937,400 đ/m2 |
Kiệt 52 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 103,973,700 đ/m2 |
Kiệt 49 Bà Triệu, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 107,135,450 đ/m2 |
Kiệt 1 Dương Văn An, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thừa Thiên Huế | 91,368,780 đ/m2 |