Giá trị định giá Đất trung bình
8,956,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Dư, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 21,750,120 đ/m2 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 18,779,250 đ/m2 |
Huỳnh Ngọc Huệ, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 18,421,550 đ/m2 |
Trưng Nữ Vương, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 13,910,850 đ/m2 |
Nguyễn Duy Hiệu, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,789,430 đ/m2 |
Nguyễn Dục, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 15,082,290 đ/m2 |
Lý Thường Kiệt, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,935,860 đ/m2 |
Hùng Vương, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 14,910,360 đ/m2 |
Văn Cao, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 8,956,600 đ/m2 |
Tuệ Tĩnh, Phường An Mỹ, Thành phố Tam Kỳ, Quảng Nam | 9,050,880 đ/m2 |