Giá trị định giá Đất trung bình
38,722,950 đ/m2
Tên đường | Giá |
Điện Biên Phủ, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 50,096,620 đ/m2 |
Bà Triệu, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 41,994,960 đ/m2 |
Nguyễn Văn Cừ, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 43,031,760 đ/m2 |
Lương Tấn Thịnh, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 40,416,990 đ/m2 |
Đồng Khởi, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 38,307,630 đ/m2 |
Nguyễn Thị Minh Khai, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 42,799,050 đ/m2 |
Nguyễn Đình Chiểu, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,521,780 đ/m2 |
Phan Lưu Thanh, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 40,248,500 đ/m2 |
Nguyễn Chí Thanh, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 41,045,500 đ/m2 |
Trần Phú, Phường 7, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,719,220 đ/m2 |