Giá trị định giá Đất trung bình
62,555,120 đ/m2
Tên đường | Giá |
Quy Mỹ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 135,187,500 đ/m2 |
Dương Bá Trạc, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 81,199,650 đ/m2 |
Tố Hữu, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 75,738,960 đ/m2 |
Nguyễn Xuân Nhĩ, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 67,477,080 đ/m2 |
2 Tháng 9, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 69,222,110 đ/m2 |
Hoàng Xuân Nhị, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 66,987,350 đ/m2 |
Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 73,158,800 đ/m2 |
Nguyễn Lộ Trạch, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 66,480,000 đ/m2 |
Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 70,857,280 đ/m2 |
Hòa Sơn 1, Phường Hòa Cường Nam, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 63,541,700 đ/m2 |