Giá trị định giá Đất trung bình
152,533,680 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 142,280,700 đ/m2 |
Kiệt 362 Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 121,528,440 đ/m2 |
Kiệt 338 Hoàng Diệu, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 126,499,360 đ/m2 |
Kiệt 15 Chu Văn An, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 117,755,090 đ/m2 |
Kiệt 29 Chu Văn An, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 124,548,320 đ/m2 |
Kiệt 133 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 110,980,620 đ/m2 |
Kiệt 338 Phan Chu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 117,256,590 đ/m2 |
Kiệt 381 Phan Chu Trinh, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 113,703,360 đ/m2 |
Kiệt 182 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 113,672,640 đ/m2 |
Kiệt 168 Trưng Nữ Vương, Phường Bình Thuận, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 121,887,110 đ/m2 |