Giá trị định giá Đất trung bình
35,443,660 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tô Ký, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 46,798,620 đ/m2 |
Lê Thị Hà, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 40,668,210 đ/m2 |
Bà Triệu, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 34,866,480 đ/m2 |
Ngô Quyền, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 34,431,910 đ/m2 |
Đường liên xã, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 28,840,000 đ/m2 |
Lê Lai, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 26,517,550 đ/m2 |
Liên xã Tân Hiệp, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 24,591,140 đ/m2 |
Lý Nam Đế, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 24,048,960 đ/m2 |
Trần Bình Trọng, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 25,301,510 đ/m2 |
Thới Tây Tân Hiệp, Thị trấn Hóc Môn, Huyện Hóc Môn, TP. Hồ Chí Minh | 23,969,920 đ/m2 |