Giá trị định giá Đất trung bình
12,284,160 đ/m2
Tên đường | Giá |
Huỳnh Văn Đảnh, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 39,657,420 đ/m2 |
Văn Tiến Dũng, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 24,700,000 đ/m2 |
Đô Đốc Tuyết, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 23,259,360 đ/m2 |
Đô Đốc Lân, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 22,944,240 đ/m2 |
Hoàng Sâm, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 23,625,000 đ/m2 |
Nguyễn Quang Lâm, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 22,843,800 đ/m2 |
Phan Khôi, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 19,543,500 đ/m2 |
Thanh Hóa, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 19,916,000 đ/m2 |
Tùng Lâm 10, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 17,443,900 đ/m2 |
Tùng Lâm 9, Phường Hòa Xuân, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng | 18,899,470 đ/m2 |