Giá trị định giá Đất trung bình
23,818,830 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 23,111,340 đ/m2 |
Đinh Điền, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 22,586,630 đ/m2 |
Lưu Cơ, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 18,565,440 đ/m2 |
Đinh Tiên Hoàng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 15,849,750 đ/m2 |
Đường 2 Phố Khánh Trung, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 13,097,190 đ/m2 |
Vạn Hạnh, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 11,814,660 đ/m2 |
Tôn Đức Thắng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 10,920,000 đ/m2 |
Thành Công, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 10,080,000 đ/m2 |
Tân An, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 10,605,000 đ/m2 |
Phạm Hùng, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình | 9,765,000 đ/m2 |