Giá trị định giá Đất trung bình
627,059,410 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Thái Tổ, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 1,178,285,190 đ/m2 |
Bảo Khánh, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 940,008,460 đ/m2 |
Hàng Hành, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 885,554,260 đ/m2 |
Ấu Triệu, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 903,573,430 đ/m2 |
Hàng Khay, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 630,105,600 đ/m2 |
Quảng Trường Đông Kinh Nghĩa Thục, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 606,371,160 đ/m2 |
Lương Văn Can, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 666,236,960 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 653,008,670 đ/m2 |
Lý Quốc Sư, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 589,000,000 đ/m2 |
Thọ Xương, Phường Hàng Trống, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội | 570,402,800 đ/m2 |