Giá trị định giá Đất trung bình
28,080,000 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tổ dân phố số 8, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 43,603,140 đ/m2 |
Tổ dân phố số 7, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 41,823,420 đ/m2 |
Phù Nghĩa, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 37,007,800 đ/m2 |
Chu Văn An, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 37,026,440 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 32,473,840 đ/m2 |
Lương Văn Can, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 31,636,450 đ/m2 |
Nguyễn Trung Ngạn, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 30,664,610 đ/m2 |
Mạc Đĩnh Chi, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 30,968,220 đ/m2 |
Bùi Huy Đáp, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 26,726,340 đ/m2 |
Lưu Hữu Phước, Phường Hạ Long, Thành phố Nam Định, Nam Định | 24,515,200 đ/m2 |