Giá trị định giá Đất trung bình
219,919,420 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Hoàng Diệu, Hải Châu, Đà Nẵng | 233,467,010 đ/m2 |
| Nguyễn Văn Linh, Hải Châu, Đà Nẵng | 198,458,370 đ/m2 |
| Yên Bái, Hải Châu, Đà Nẵng | 160,416,630 đ/m2 |
| Lê Hồng Phong, Hải Châu, Đà Nẵng | 132,806,400 đ/m2 |
| Bạch Đằng, Hải Châu, Đà Nẵng | 139,723,400 đ/m2 |
| Kiệt 19 Cô Giang, Hải Châu, Đà Nẵng | 137,669,800 đ/m2 |
| Kiệt 20 Cô Giang, Hải Châu, Đà Nẵng | 140,343,000 đ/m2 |
| Cô Giang, Hải Châu, Đà Nẵng | 132,323,400 đ/m2 |
| Hoàng Văn Thụ, Hải Châu, Đà Nẵng | 134,840,050 đ/m2 |
| Kiệt 56 Lê Đình Dương, Hải Châu, Đà Nẵng | 126,617,980 đ/m2 |