Giá trị định giá Đất trung bình
34,238,340 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Hoa Thám, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 38,560,410 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 35,526,200 đ/m2 |
Trần Thánh Tông, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 36,773,090 đ/m2 |
Nguyễn Công Trứ, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 36,548,640 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 36,548,640 đ/m2 |
Trần Khánh Dư, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 36,130,440 đ/m2 |
Lê Thánh Tông, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 32,860,500 đ/m2 |
Hai Bà Trưng, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 31,333,440 đ/m2 |
Nguyễn Thái Học, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 32,058,600 đ/m2 |
Tỉnh Lộ 223, Phường Đề Thám, Thành phố Thái Bình, Thái Bình | 29,032,000 đ/m2 |