Giá trị định giá Đất trung bình
15,711,560 đ/m2
Tên đường | Giá |
Ung Văn Khiêm, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 26,981,760 đ/m2 |
Bùi Văn Danh, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 21,612,920 đ/m2 |
Phan Liêm, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 16,658,680 đ/m2 |
Bùi Thị Xuân, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 16,013,200 đ/m2 |
Đinh Trường Sanh, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 15,552,300 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 14,933,760 đ/m2 |
Trần Văn Thạnh, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 16,178,240 đ/m2 |
Trần Bình Trọng, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 16,333,800 đ/m2 |
Ngô Văn Sở, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 15,867,120 đ/m2 |
Hà Hoàng Hổ, Phường Mỹ Xuyên, Thành phố Long Xuyên, An Giang | 15,867,120 đ/m2 |