Giá trị định giá Đất trung bình
119,513,370 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Diệu, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 154,058,940 đ/m2 |
Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 161,352,450 đ/m2 |
Hùng Vương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 157,500,000 đ/m2 |
Kiệt 223 Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 151,342,020 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 130,352,350 đ/m2 |
Phạm Ngũ Lão, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 136,339,900 đ/m2 |
Lê Duẩn, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 127,894,500 đ/m2 |
Kiệt 1 Đỗ Quang, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 127,221,320 đ/m2 |
Kiệt 23 Trần Kế Xương, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 133,649,360 đ/m2 |
Kiệt 424 Ông Ích Khiêm, Phường Hải Châu II, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 133,849,800 đ/m2 |