Giá trị định giá Đất trung bình
100,542,120 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Lợi, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 108,810,000 đ/m2 |
Trưng Nhị, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 103,578,750 đ/m2 |
Trần Nguyên Hãn, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 106,697,760 đ/m2 |
Ba Cu, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 98,887,620 đ/m2 |
Lý Tự Trọng, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 102,965,460 đ/m2 |
Nguyễn Trãi, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 106,665,300 đ/m2 |
Trương Công Định, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 94,162,500 đ/m2 |
Phạm Ngũ Lão, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 96,178,950 đ/m2 |
Nguyễn Công Trứ, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 106,030,050 đ/m2 |
Ngô Văn Huyền, Phước Thắng, TP. TP. Hồ Chí Minh | 94,543,320 đ/m2 |