Giá trị định giá Đất trung bình
38,447,640 đ/m2
Tên đường | Giá |
Dương Đình Nghệ, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 52,958,070 đ/m2 |
Thành Thái, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 41,290,200 đ/m2 |
Nguyễn Đức Thuận, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 37,282,560 đ/m2 |
Hồ Đắc Di, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 37,670,920 đ/m2 |
Lương Định Của, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 34,755,930 đ/m2 |
Bà Triệu, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 36,251,280 đ/m2 |
Nguyễn Tuân, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 32,991,600 đ/m2 |
Đội Cung, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 35,862,320 đ/m2 |
Lê Hồng Sơn, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 34,967,640 đ/m2 |
Nguyễn Xiển, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 34,510,690 đ/m2 |