Giá trị định giá Đất trung bình
69,989,760 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lê Lợi, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 103,578,750 đ/m2 |
Trần Phú, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 100,259,120 đ/m2 |
Kỳ Đồng, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 83,359,860 đ/m2 |
Hoàng Việt, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 71,797,740 đ/m2 |
Ông Ích Khiêm, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 75,822,240 đ/m2 |
Trần Khánh Dư, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 70,718,820 đ/m2 |
Sương Nguyệt Ánh, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 68,531,640 đ/m2 |
Mạc Đĩnh Chi, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 73,635,060 đ/m2 |
Vòng xoay Ngã Tư Giếng Nước, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 67,802,580 đ/m2 |
Trần Quốc Toản, Phường 6, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 72,176,940 đ/m2 |