Giá trị định giá Đất trung bình
314,133,540 đ/m2
Tên đường | Giá |
Cao Xuân Huy, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 206,631,360 đ/m2 |
Duy Tân, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 194,913,680 đ/m2 |
Mỹ Đình, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 174,005,860 đ/m2 |
Tôn Thất Thuyết, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 173,236,560 đ/m2 |
Lưu Hữu Phước, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 179,154,560 đ/m2 |
Nguyễn Xuân Nguyên, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 168,818,720 đ/m2 |
Trần Văn Cẩn, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 179,154,560 đ/m2 |
Trần Hữu Dực, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 175,310,460 đ/m2 |
Hoài Thanh, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 163,573,440 đ/m2 |
Phạm Hùng, Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội | 168,333,670 đ/m2 |