Giá trị định giá Đất trung bình
16,048,680 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Bùi Hữu Nghĩa, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 18,721,040 đ/m2 |
| Bế Văn Đàn, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 16,211,510 đ/m2 |
| Lê Văn Sỹ, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 13,588,540 đ/m2 |
| Tô Vĩnh Diện, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 13,184,920 đ/m2 |
| Mai Xuân Thưởng, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,845,570 đ/m2 |
| Nguyễn Viết Xuân, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,621,950 đ/m2 |
| Y Ơn, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,621,950 đ/m2 |
| Chu Mạnh Trinh, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,924,160 đ/m2 |
| Phạm Phú Tiên, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,924,160 đ/m2 |
| Trần Huy Liệu, Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk | 10,924,160 đ/m2 |