Giá trị định giá Đất trung bình
56,672,110 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hải Triều, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 58,355,440 đ/m2 |
An Dương Vương, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 54,427,670 đ/m2 |
Tỉnh lộ 10, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 54,237,750 đ/m2 |
Kiệt 70 Xóm Gióng, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 52,171,550 đ/m2 |
Đường tránh Thành phố Huế, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 53,721,200 đ/m2 |
An Thường Công Chúa, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 48,555,700 đ/m2 |
Tự Đức, Phường Thủy Dương, Thị xã Hương Thủy, Thừa Thiên Huế | 41,034,240 đ/m2 |