Giá trị định giá Đất trung bình
76,353,750 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bình Giã, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 75,879,220 đ/m2 |
Ba Tháng Hai, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 72,333,540 đ/m2 |
Trần Bình Trọng, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 74,286,160 đ/m2 |
Nguyễn An Ninh, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 63,486,450 đ/m2 |
Lê Phụng Hiểu, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 58,710,080 đ/m2 |
Huyền Trân Công Chúa, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 53,338,560 đ/m2 |
Đội Cấn, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 56,367,780 đ/m2 |
Thống Nhất, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 45,669,510 đ/m2 |
Lê Hồng Phong, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 51,562,350 đ/m2 |
Chu Mạnh Trinh, Phường 8, Thành phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu | 47,142,720 đ/m2 |