Giá trị định giá Đất trung bình
93,321,090 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Linh, Thanh Khê, Đà Nẵng | 139,255,380 đ/m2 |
Kiệt 424 Lê Duẩn, Thanh Khê, Đà Nẵng | 118,835,640 đ/m2 |
Lý Thái Tổ, Thanh Khê, Đà Nẵng | 113,461,350 đ/m2 |
Kiệt 478 Lê Duẩn, Thanh Khê, Đà Nẵng | 118,304,550 đ/m2 |
Kiệt 402 Lê Duẩn, Thanh Khê, Đà Nẵng | 103,295,660 đ/m2 |
Lê Duẩn, Thanh Khê, Đà Nẵng | 109,539,470 đ/m2 |
Hải Phòng, Thanh Khê, Đà Nẵng | 103,275,120 đ/m2 |
Kiệt 322 Hải Phòng, Thanh Khê, Đà Nẵng | 96,661,760 đ/m2 |
Kiệt 300 Hải Phòng, Thanh Khê, Đà Nẵng | 93,159,040 đ/m2 |
Kiệt 461 Hải Phòng, Thanh Khê, Đà Nẵng | 83,701,730 đ/m2 |