Giá trị định giá Đất trung bình
8,897,700 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tránh Thành phố Thái Nguyên, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 13,420,160 đ/m2 |
Z115, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 13,291,120 đ/m2 |
Phú Thái, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 13,056,000 đ/m2 |
Đê Mỏ Bạch, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 11,590,950 đ/m2 |
Quang Trung, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 11,227,000 đ/m2 |
Quốc Lộ 3, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 10,400,000 đ/m2 |
Ba Tháng Hai, Phường Tân Thịnh, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 9,600,000 đ/m2 |