Giá trị định giá Đất trung bình
53,647,550 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tô Hiến Thành, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 117,618,960 đ/m2 |
An Dương Vương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 84,221,200 đ/m2 |
Trần Anh Tông, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 55,083,600 đ/m2 |
Đặng Văn Chấn, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 51,101,120 đ/m2 |
Nguyễn Đình Thụ, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 52,665,440 đ/m2 |
Trần Nhật Duật, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 51,564,150 đ/m2 |
Võ Liệu, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 53,647,550 đ/m2 |
Chương Dương, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 49,258,560 đ/m2 |
Nguyên Khoái, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 53,357,200 đ/m2 |
Dã Tượng, Phường Nguyễn Văn Cừ, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định | 49,248,000 đ/m2 |