Giá trị định giá Đất trung bình
26,932,080 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Công Trứ, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 33,882,240 đ/m2 |
Huỳnh Thúc Kháng, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 35,588,560 đ/m2 |
Phan Đình Phùng, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,743,960 đ/m2 |
Phan Bội Châu, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 32,790,660 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 30,905,820 đ/m2 |
Lê Trung Kiên, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 31,984,590 đ/m2 |
Bạch Đằng, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 31,217,100 đ/m2 |
Đường lên Tháp Nhạn, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 28,828,800 đ/m2 |
Cao Thắng, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 27,501,580 đ/m2 |
bùng binh, Phường 1, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 1,120,640 đ/m2 |