Giá trị định giá Đất trung bình
63,024,150 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trưng Nữ Vương, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 109,868,450 đ/m2 |
Tiểu La, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 101,266,340 đ/m2 |
Ngô Tất Tố, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 93,600,000 đ/m2 |
30 Tháng 4, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 86,625,000 đ/m2 |
Lê Thanh Nghị, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 83,812,800 đ/m2 |
Núi Thành, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 72,825,510 đ/m2 |
Phan Đăng Lưu, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 71,947,810 đ/m2 |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 76,165,410 đ/m2 |
Dương Thường, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 69,120,000 đ/m2 |
Nguyễn Hữu Thọ, Phường Hòa Cường Bắc, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 74,340,000 đ/m2 |