Giá trị định giá Đất trung bình
13,369,950 đ/m2
Tên đường | Giá |
Âu Cơ, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 59,366,320 đ/m2 |
Hồ Thị Kỷ, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 58,795,490 đ/m2 |
Huỳnh Mãn Đạt, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 55,941,340 đ/m2 |
Lạc Hồng, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 54,799,680 đ/m2 |
Lê Văn Hưu, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 57,653,830 đ/m2 |
Lê Vĩnh Hòa, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 56,512,170 đ/m2 |
Lô 39 Lạc Hồng, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 59,937,150 đ/m2 |
Phạm Huyền Thông, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 58,795,490 đ/m2 |
Tô Vĩnh Diện, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 54,228,850 đ/m2 |
Lô 88 Phan Huy Ích, Phường Vĩnh Lạc, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 31,020,080 đ/m2 |