Giá trị định giá Đất trung bình
141,170,730 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lạc Hồng, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 228,424,280 đ/m2 |
Đông Hồ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 213,073,120 đ/m2 |
Âu Cơ, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 175,426,510 đ/m2 |
Số 1, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 150,000,000 đ/m2 |
Số 7, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 145,625,280 đ/m2 |
Ni Sư Huỳnh Liên, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 153,543,660 đ/m2 |
Lạc Long Quân, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 136,112,000 đ/m2 |
Số 6, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 147,696,000 đ/m2 |
Số 2, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 145,306,720 đ/m2 |
Số 5, Bảy Hiền, TP. TP. Hồ Chí Minh | 134,260,610 đ/m2 |