Giá trị định giá Đất trung bình
65,832,960 đ/m2
Tên đường | Giá |
Đường D2, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 90,868,440 đ/m2 |
Đường D1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 92,010,600 đ/m2 |
Đường D11B, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 81,553,080 đ/m2 |
Đường D5B, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 74,357,220 đ/m2 |
Hoàng Quốc Việt, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 79,207,230 đ/m2 |
Huỳnh Tấn Phát, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 72,307,620 đ/m2 |
Đường Số 1, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 78,200,340 đ/m2 |
Đường D5A, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 78,136,830 đ/m2 |
Phạm Hữu Lầu, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 72,187,500 đ/m2 |
Nguyễn Lương Bằng, Phường Phú Mỹ, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh | 68,596,170 đ/m2 |