Giá trị định giá Đất trung bình
80,243,180 đ/m2
Tên đường | Giá |
Bình Long, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 109,932,930 đ/m2 |
Đường Số 18, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 101,273,120 đ/m2 |
Kênh Nước Đen, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 98,448,430 đ/m2 |
26 Tháng 3, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 91,800,000 đ/m2 |
Bùi Dương Lịch, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 92,700,000 đ/m2 |
Lê Văn Quới, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 88,400,340 đ/m2 |
Khu phố 4, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 88,064,760 đ/m2 |
Đường Số 11, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 87,428,280 đ/m2 |
Tân Kỳ Tân Quý, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 80,600,000 đ/m2 |
Đường Số 9, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh | 78,750,000 đ/m2 |