Giá trị định giá Đất trung bình
23,334,480 đ/m2
Tên đường | Giá |
Tỉnh Đội, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 49,504,700 đ/m2 |
Nguyễn Huệ, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 52,030,450 đ/m2 |
Lương Ngọc Quyến, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 51,525,300 đ/m2 |
Hoàng Văn Thụ, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 40,199,120 đ/m2 |
Đồng Quang, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 30,377,040 đ/m2 |
Thống Nhất, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 32,896,020 đ/m2 |
Tân Quang, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 28,230,300 đ/m2 |
Hoàng Ngân, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 23,760,000 đ/m2 |
Cách Mạng Tháng 8, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 25,987,500 đ/m2 |
Bến Tượng, Phường Phan Đình Phùng, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 23,816,000 đ/m2 |