Giá trị định giá Đất trung bình
27,488,830 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lò Lu, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 72,835,420 đ/m2 |
Đại Lộ Bình Dương, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 28,622,390 đ/m2 |
Hồ Văn Cống, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 17,654,160 đ/m2 |
Hà Văn Cống, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 15,202,810 đ/m2 |
Bùi Ngọc Thu, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 13,475,520 đ/m2 |
Lê Văn Tách, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 13,964,260 đ/m2 |
Lê Chí Dân, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 14,004,910 đ/m2 |
Phan Đăng Lưu, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 13,311,720 đ/m2 |
Nguyễn Chí Thanh, Xã Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | 7,214,430 đ/m2 |