Giá trị định giá Đất trung bình
17,662,050 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 50,568,960 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 42,344,330 đ/m2 |
Đường vào trường Lương Ngọc Quyến, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 40,199,120 đ/m2 |
Chu Văn An, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 35,045,990 đ/m2 |
Ga Thái Nguyên, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 29,016,900 đ/m2 |
Phủ Liễn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 16,316,370 đ/m2 |
Hoàng Văn Thụ, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 17,493,840 đ/m2 |
Bắc Kạn, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 16,989,210 đ/m2 |
Minh Cầu, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 13,867,350 đ/m2 |
Bùng binh, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Thái Nguyên, Thái Nguyên | 3,407,500 đ/m2 |