Giá trị định giá Đất trung bình
37,826,910 đ/m2
Tên đường | Giá |
Phạm Ngọc Thạch, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 54,602,880 đ/m2 |
Nguyễn Văn Trỗi, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 54,602,880 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 58,015,560 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 57,446,780 đ/m2 |
Lê Hoàn, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 59,721,900 đ/m2 |
Yết Kiêu, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 53,999,550 đ/m2 |
Tuệ Tĩnh, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 55,090,450 đ/m2 |
Trần Phú, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 50,726,850 đ/m2 |
Nguyễn Trãi, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 50,726,850 đ/m2 |
Lương Đình Của, Phường Hải Đình, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình | 52,363,200 đ/m2 |