Giá trị định giá Đất trung bình
81,074,540 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Ba Gia, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 209,162,100 đ/m2 |
| Trần Triệu Luật, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 211,750,350 đ/m2 |
| Nguyễn Giản Thanh, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 164,219,060 đ/m2 |
| An Tôn, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 157,725,360 đ/m2 |
| Cửu Long, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 140,135,900 đ/m2 |
| Chí Công, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 149,793,280 đ/m2 |
| Chí Linh, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 128,697,520 đ/m2 |
| Bắc Hải, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 122,922,860 đ/m2 |
| Chấn Hưng, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 121,899,840 đ/m2 |
| Đất Thánh, Tân Hòa, TP. TP. Hồ Chí Minh | 117,420,000 đ/m2 |