Giá trị định giá Đất trung bình
19,985,140 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Thi Sách, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 124,620,000 đ/m2 |
| Lạc Long Quân, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 90,583,450 đ/m2 |
| Trần Khánh Dư, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 86,785,920 đ/m2 |
| Âu Cơ, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 80,944,560 đ/m2 |
| Lê Chân, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 81,072,090 đ/m2 |
| Cổ Loa, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 79,740,510 đ/m2 |
| Chi Lăng, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 73,406,690 đ/m2 |
| Yên Thế, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 76,846,350 đ/m2 |
| An Dương Vương, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 71,962,500 đ/m2 |
| Cửu Long, Phường Phước Hải, Khánh Hòa | 71,681,520 đ/m2 |