Giá trị định giá Đất trung bình
49,152,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Trần Phú, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 63,575,460 đ/m2 |
Hoa Biển, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 56,866,020 đ/m2 |
Lâm Quang Ky, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 50,081,320 đ/m2 |
Trần Chánh Chiếu, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 53,335,800 đ/m2 |
Nguyễn Thoại Hầu, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 48,841,570 đ/m2 |
Trịnh Hoài Đức, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 44,699,570 đ/m2 |
Duy Tân, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 41,576,750 đ/m2 |
Hàm Nghi, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 44,640,300 đ/m2 |
Hùng Vương, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 44,202,650 đ/m2 |
Huỳnh Tịnh Của, Phường Vĩnh Thanh Vân, Thành phố Rạch Giá, Kiên Giang | 45,077,950 đ/m2 |