Giá trị định giá Đất trung bình
145,541,550 đ/m2
| Tên đường | Giá |
| Võ Nguyên Giáp, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 187,859,700 đ/m2 |
| Nguyễn Văn Thoại, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 160,502,500 đ/m2 |
| Kiệt 116 Nguyễn Văn Thoại, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 168,300,000 đ/m2 |
| Lê Lộ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 145,185,600 đ/m2 |
| Lê Quang Đạo, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 139,565,000 đ/m2 |
| An Thượng 30, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 130,231,230 đ/m2 |
| Đỗ Bá, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 122,400,000 đ/m2 |
| Châu Thị Vĩnh Tế, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 122,330,250 đ/m2 |
| Phan Tứ, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 112,300,160 đ/m2 |
| Nguyễn Tử Doãn, Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 117,456,560 đ/m2 |