Giá trị định giá Đất trung bình
40,107,100 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hoàng Bá Đạt, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 53,076,960 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 56,965,650 đ/m2 |
Nguyễn Phương, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 48,816,330 đ/m2 |
Đinh Chương Dương, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 48,701,190 đ/m2 |
Hồ Xuân Hương, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 42,929,370 đ/m2 |
Cột Cờ, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 43,243,150 đ/m2 |
Tân Sơn, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 42,640,180 đ/m2 |
Đại Lộ Lê Lợi, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 41,814,910 đ/m2 |
Tào Mạt, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 41,640,560 đ/m2 |
Dương Đình Nghệ, Phường Tân Sơn, Thành phố Thanh Hóa, Thanh Hóa | 40,884,900 đ/m2 |