Giá trị định giá Đất trung bình
100,679,320 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Văn Linh, Hòa Cường, Đà Nẵng | 191,100,000 đ/m2 |
Kiệt 163 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 106,676,720 đ/m2 |
Kiệt 374 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 97,681,920 đ/m2 |
Kiệt 466 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 98,073,510 đ/m2 |
Nguyễn Phi Khanh, Hòa Cường, Đà Nẵng | 91,367,520 đ/m2 |
Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 79,050,000 đ/m2 |
Kiệt 203 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 79,246,960 đ/m2 |
Kiệt 498 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 73,675,380 đ/m2 |
Kiệt 245 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 72,446,500 đ/m2 |
Kiệt 301 Nguyễn Tri Phương, Hòa Cường, Đà Nẵng | 72,493,760 đ/m2 |