Giá trị định giá Đất trung bình
128,936,600 đ/m2
Tên đường | Giá |
Lương Khánh Thiện, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 185,277,760 đ/m2 |
Đà Nẵng, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 148,595,270 đ/m2 |
Điện Biên Phủ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 133,825,140 đ/m2 |
Lê Quýnh, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 137,454,800 đ/m2 |
Trần Khánh Dư, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 141,662,600 đ/m2 |
Đội Cấn, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 133,480,710 đ/m2 |
Lương Văn Can, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 136,177,290 đ/m2 |
Đức Chính, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 131,849,440 đ/m2 |
Máy Tơ, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 117,878,320 đ/m2 |
Lê Lợi, Phường Máy Tơ, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng | 122,400,000 đ/m2 |