Giá trị định giá Đất trung bình
76,061,380 đ/m2
Tên đường | Giá |
Hồ Xuân Hương, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 144,200,000 đ/m2 |
Trường Sa, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 94,634,170 đ/m2 |
Chương Dương, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 72,912,500 đ/m2 |
Kiệt 142 Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 73,270,890 đ/m2 |
Võ Nguyên Giáp, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 72,693,740 đ/m2 |
Lê Văn Hiến, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 61,252,590 đ/m2 |
Bùi Tá Hán, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 62,006,560 đ/m2 |
Khuê Mỹ Đông 4, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 58,661,760 đ/m2 |
Nguyễn Xiển, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 63,488,250 đ/m2 |
Kiệt 44 K20, Phường Khuê Mỹ, Quận Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng | 57,410,400 đ/m2 |