Giá trị định giá Đất trung bình
132,873,300 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Tri Phương, Thuận Hóa, TP Huế | 162,036,000 đ/m2 |
Kiệt 11 Lý Thường Kiệt, Thuận Hóa, TP Huế | 143,077,060 đ/m2 |
Lương Thế Vinh, Thuận Hóa, TP Huế | 137,940,790 đ/m2 |
Kiệt 5 Hai Bà Trưng, Thuận Hóa, TP Huế | 140,330,290 đ/m2 |
Kiệt 43 Lý Thường Kiệt, Thuận Hóa, TP Huế | 129,430,850 đ/m2 |
Kiệt 25 Hai Bà Trưng, Thuận Hóa, TP Huế | 143,055,150 đ/m2 |
Kiệt 23 Hai Bà Trưng, Thuận Hóa, TP Huế | 143,055,150 đ/m2 |
Nguyễn Văn Cừ, Thuận Hóa, TP Huế | 130,793,280 đ/m2 |
Ngô Gia Tự, Thuận Hóa, TP Huế | 141,692,720 đ/m2 |
Kiệt 2 Trương Định, Thuận Hóa, TP Huế | 138,188,960 đ/m2 |