Giá trị định giá Đất trung bình
35,647,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Trãi, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 40,381,150 đ/m2 |
Ngô Quyền, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 39,945,360 đ/m2 |
Lương Văn Chánh, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,640,820 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,253,700 đ/m2 |
Nguyễn Công Trứ, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 39,421,200 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 36,801,270 đ/m2 |
Đại Lộ Hùng Vương, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,533,690 đ/m2 |
Duy Tân, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,304,910 đ/m2 |
Trần Cao Vân, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 34,947,650 đ/m2 |
Chu Văn An, Phường 4, Thành phố Tuy Hòa, Phú Yên | 37,799,970 đ/m2 |