Giá trị định giá Đất trung bình
35,647,800 đ/m2
Tên đường | Giá |
Nguyễn Trãi, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 40,381,150 đ/m2 |
Lương Văn Chánh, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 37,640,820 đ/m2 |
Lê Thánh Tôn, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 37,253,700 đ/m2 |
Nguyễn Công Trứ, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 39,421,200 đ/m2 |
Trần Hưng Đạo, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 36,801,270 đ/m2 |
Chu Văn An, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 37,799,970 đ/m2 |
Bạch Đằng, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 37,414,620 đ/m2 |
Lê Quý Đôn, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 37,357,950 đ/m2 |
Hoàng Diệu, Tuy Hòa, Đắk Lắk | 32,748,240 đ/m2 |