Giá trị định giá Đất trung bình
73,194,720 đ/m2
Tên đường | Giá |
Mai Am, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 92,258,400 đ/m2 |
Lý Tự Trọng, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 85,376,310 đ/m2 |
Kiệt 132 Lý Tự Trọng, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 83,602,530 đ/m2 |
Kiệt 206 Đống Đa, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 81,223,560 đ/m2 |
Kiệt 148 Lý Tự Trọng, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 80,310,020 đ/m2 |
Kiệt 152 Lý Tự Trọng, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 80,310,020 đ/m2 |
Kiệt 163 Đống Đa, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 85,351,350 đ/m2 |
Kiệt 218 Đống Đa, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 78,848,390 đ/m2 |
Nguyễn Tất Thành, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 81,316,440 đ/m2 |
Võ Thị Sáu, Phường Thuận Phước, Quận Hải Châu, Đà Nẵng | 73,558,010 đ/m2 |